• 0888.91.91.98
  • Join group

Sóng Elliott là gì? Cấu trúc & Cách ứng dụng Hiệu quả trong Forex!

Sóng Elliott là gì? Cấu trúc & Cách ứng dụng Hiệu quả trong Forex!

Sóng Elliott là một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng trên thị trường tài chính bao gồm cả chứng khoán, ngoại hối, tiền điện tử,… giúp nhà đầu tư có thể dự đoán và phân tích xu hướng giá của thị trường.

Trong bài viết này, Sinvest sẽ giới thiệu cho bạn những kiến thức cơ bản về sóng Elliott, bao gồm nguyên tắc cơ bản, cách áp dụng và lưu ý khi sử dụng. Ngoài ra, bạn còn được tìm hiểu về những ưu điểm và lợi ích của việc sử dụng sóng Elliott trong giao dịch ngoại hối.

Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng ngay những kiến thức này để đạt được lợi nhuận cao hơn trong giao dịch nhé!

1. Lịch sử ra đời lý thuyết sóng Elliott

Lý thuyết sóng Elliott được đặt theo tên của Ralph Nelson Elliott (28/7/1871 – 15/1/1948). Ông là một kế toán viên chuyên nghiệp và là một tác giả người Mỹ. 

Bằng việc phân tích dữ liệu lịch sử chứng khoán trong nhiều năm, Elliott kết luận rằng sự chuyển động của thị trường chứng khoán có thể được dự đoán bằng cách quan sát và xác định mô hình sóng lặp đi lặp lại.

Sau này lý thuyết sóng không chỉ được áp dụng vào phân tích thị trường chứng khoán mà còn được sử dụng rộng rãi trong các thị trường tài chính khác, thị trường Forex cũng không ngoại lệ.

Lý thuyết sóng Elliott là sự mô tả chi tiết và cách thức cư xử hành vi của các nhóm người. Nó cho thấy sự thay đổi tâm lý đám đông từ bi quan thành lạc quan và ngược lại theo một mắt xích tự nhiên tạo thành các mô hình riêng biệt có thể đo lường được.

Một trong những nơi rõ ràng nhất để quan sát hiện tượng này là các thị trường tài chính nơi tâm lý của nhà đầu tư thay đổi được ghi chép lại dưới dạng biến động giá.

Elliott đã phân biệt 11 mô hình biến động giá hay còn gọi là các mô hình sóng. Ông đã đặt tên, định nghĩa và minh họa những mô hình này. Ông mô tả cách hình thành các mô hình và những phiên bản lớn hơn của chúng.

Lý thuyết sóng Elliott là một tập hợp các mô hình giá và sự giải thích về vị trí có thể xảy ra trong tiến trình phát triển chung của thị trường. Thị trường thường theo các thời kỳ phát triển, luân phiên theo các giai đoạn không tăng trưởng hay suy yếu, xây dựng phân đoạn theo các mô hình tương tự có kích cỡ tăng dần.

Nhà phát minh lý thuyết sóng Elliott: Ralph Nelson Elliott
Chân dung của Ralph Nelson Elliott

Năm 1938, Elliott lần đầu tiên xuất bản lý thuyết của mình về các mô hình thị trường trong cuốn sách có tựa đề The Wave Principle.

Năm 1939, ông tổng kết lý thuyết sóng trong một loạt các bài viết trong tạp chí Financial World.

Cuối cùng đến năm 1946, Elliott đề cập lý thuyết sóng một cách toàn diện nhất trong tác phẩm lớn cuối cùng của mình, Nature’s Laws: The Secret of the Universe.

2. Cấu trúc mô hình sóng Elliott

Lý thuyết sóng Elliott cho thấy rằng thị trường diễn biến theo các mô hình 5 sóng trong xu hướng chủ đạo rồi hồi lại theo các quá trình điều chỉnh 3 sóng hoặc 5 sóng trước khi tiếp tục trở lại xu hướng chủ đạo.

Các mô hình trong xu hướng chủ đạo luôn theo các mô hình 5 sóng và được đánh dấu theo các số 1-2-3-4-5. Các mô hình diễn biến ngược với xu hướng chủ đạo nói chung là các mô hình 3 sóng nhưng có thể là các mô hình 5 sóng và được đánh dấu bằng các chữ cái A-B-C (D-E).

Cụ thể, một chu kỳ sóng Elliott bao gồm 8 sóng, bao gồm 5 sóng đẩy được đánh số từ 1 đến 5 và 3 sóng điều chỉnh được đánh số là A, B và C.

#1. Mô hình sóng đẩy

Mô hình sóng đẩy
Mô hình sóng đẩy
  • Sóng 1: Đây là sóng đầu tiên của một chu kỳ tăng giá, thường là sóng tăng mạnh và kéo dài trong một thời gian ngắn.
  • Sóng 2: Sóng này là sóng điều chỉnh đầu tiên trong chu kỳ tăng giá, thường là sóng giảm giá và kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn hơn sóng 1.
  • Sóng 3: Đây là sóng tăng giá mạnh nhất trong chu kỳ tăng giá, kéo dài và mạnh hơn sóng 1. Sóng 3 thường có nhiều nhà đầu tư gia nhập thị trường, đẩy giá lên cao.
  • Sóng 4: Sóng này là sóng điều chỉnh thứ hai trong chu kỳ tăng giá, thường là sóng giảm giá và kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn hơn sóng 2.
  • Sóng 5: Đây là sóng tăng giá cuối cùng trong chu kỳ tăng giá, thường là sóng yếu hơn sóng 3 và kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn hơn. Sóng này cũng được xem là sóng cuối cùng của chu kỳ tăng giá.

Có thể bạn chưa biết?

Một vấn đề mà các trader cần lưu ý là trong 3 sóng đẩy 1, 3, 5 thì luôn có một sóng mở rộng (dài hơn) hai sóng còn lại. Đơn giản mà nói sẽ luôn có 1 sóng dài nhất trong 3 sóng, thường là sóng 3 hoặc sóng 5.

Đối với các mô hình sóng chủ, bạn có thể theo dõi chi tiết tại bài viết:

Bài viết: Mô hình sóng đẩy (Impulse Wave) là gì? – Cấu trúc & Quy tắc sóng

#2. Mô hình sóng điều chỉnh

Kết thúc giai đoạn sóng đẩy chính là sóng điều chỉnh (sóng hồi), gồm các hành động giá đi ngược lại với xu hướng chính hiện tại.

Lý thuyết sóng Elliott
  • Sóng A: Đây là sóng giảm giá đầu tiên trong chu kỳ giảm giá, thường kéo dài trong một thời gian ngắn.
  • Sóng B: Sóng này là sóng điều chỉnh tăng giá đầu tiên trong chu kỳ giảm giá, thường là sóng tăng giá và kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn hơn sóng A.
  • Sóng C: Sóng C là sóng giảm giá cuối cùng trong chu kỳ giảm, và cũng là sóng điều chỉnh cuối cùng của chu kỳ sóng giảm giá. Sóng C thường có xu hướng giảm với đà giảm mạnh hơn so với sóng A.

Sóng điều chỉnh thường tạo thành 3 mô hình cơ bản đồng thời cũng là nguồn gốc phát triển của 18 mô hình còn lại: mô hình Zig-zag, mô hình phẳng và mô hình tam giác.

Mô hình Zig-zag

Đây là mô hình sóng điều chỉnh phổ biến nhất, bao gồm ba sóng con và được xác định bởi một sóng giảm giá đột ngột tới đáy trước khi tiếp tục theo xu hướng chính của thị trường. Trong mô hình này, sóng A và C thường là sóng giảm giá, trong khi sóng B là sóng tăng giá.

Mô hình Zig-zag

Mô hình phẳng (Flats)

Mô hình phẳng là dạng sóng hồi di chuyển theo phương ngang (sideways) khá quen thuộc. Với dạng mô hình này, chiều dài của từng sóng tương đối bằng nhau.

Trong đó, sóng A và sóng C cùng chiều với nhau nhưng ngược chiều với sóng B. Trong một số trường hợp, sóng B có thể vượt qua đỉnh ban đầu của sóng A.

Mô hình phẳng (Flat)

Mô hình tam giác (Triangles)

Mô hình này bao gồm nhiều sóng con tăng và giảm giá, di chuyển theo hình dạng tam giác. Mô hình tam giác được xem là sự chuyển đổi giữa sóng thuận lợi và sóng điều chỉnh trong chu kỳ của thị trường. Sóng tam giác có thể được phân loại là tam giác tăng hoặc tam giác giảm tùy thuộc vào xu hướng chính của thị trường.

Mô hình tam giác (Triangles)

Các mô hình sóng điều chỉnh này cùng với sóng đẩy tạo nên một hệ thống phức tạp trong thuyết sóng Elliott để dự đoán xu hướng của thị trường.

Đối với các mô hình sóng điều chỉnh, bạn có thể theo dõi chi tiết hơn tại bài viết:

Bài viết: Mô hình sóng điều chỉnh (Corrective wave) là gì? Cấu trúc & Quy tắc sóng

Chú ý:

  • Trong mô hình sóng Elliott, sóng đẩy (sóng chủ) và sóng điều chỉnh xen kẽ nhau trong mọi cấp độ của xu hướng, trong mọi quy mô thời gian.
  • Một sóng chủ (impulse wave) bao gồm 5 sóng cấp dưới và chuyển động cùng hướng với xu hướng của sóng cấp cao hơn. 
  • Một sóng điều chỉnh (corrective wave) luôn gồm 3 sóng cấp dưới và chuyển động ngược hướng với xu hướng của sóng cấp cao hơn.

3. Ba quy tắc của sóng Elliott

Một mô hình sóng Elliott hợp lệ phải tuân thủ 3 quy tắc sau:

  1. Sóng 2 không thoái lui quá điểm bắt đầu sóng 1.
  2. Sóng 3 không là sóng ngắn nhất trong các sóng chủ 1-3-5.
  3. Sóng 4 không vi phạm vào khu vực giá của sóng 1.

4. Hiện tượng sóng trong sóng trong lý thuyết sóng Elliott

Theo hình minh họa bên dưới cho thấy cấu trúc hình thành hiện tượng sóng trong sóng của lý thuyết sóng Elliott.

https://vangsaigon.com/iupload/images/wavemodel0.png

Mắt xích đầu tiên là mô hình sóng chủ (impulse wave) kết thúc tại đỉnh 1 (sóng 1). Mô hình này cho thấy rằng dao động giá thuộc cấp độ sóng lớn hơn cũng theo hướng đi lên. Nó cũng báo hiệu sự khởi đầu của mắt xích điều chỉnh 3 sóng là sóng 2. Các sóng 3, sóng 4sóng 5 hoàn thành mắt xích sóng chủ lớn hơn là sóng (1).

Cấu trúc sóng chủ của sóng 1 cho thấy dao động giá thuộc cấp độ sóng lớn hơn là sóng (1) theo chiều đi lên. Quá trình điều chỉnh ở sóng (2) theo sau là sóng (3), sóng (4)sóng (5) sẽ hoàn thành mắt xích sóng chủ của cấp độ sóng lớn hơn nữa là sóng [1].

Một lần nữa thì quá trình điều chỉnh theo 3 sóng ở cùng cấp độ sóng xảy ra là sóng [2]. Cứ thế lần lượt phát triển hoàn thành toàn bộ quá trình. 

5. Cấp độ sóng Elliott

Cấp độ sóng Elliott là thuật ngữ xác định các chu kỳ thời gian để nhà phân tích có thể xác định vị trí của sóng trong cái nhìn tổng quát thị trường. 

Có 9 cấp độ sóng chính từ chu kỳ thời gian nhiều thế kỷ (Grand super cycle) cho đến chu kỳ chỉ vài phút (Subminuette).

  1. Grand super cycle
  2. Super cycle
  3. Cycle
  4. Primary
  5. Intermediate
  6. Minor
  7. Minute
  8. Minuette
  9. Subminuette

Trên thực tế giao dịch bạn cũng không cần nhớ tên những cấp độ sóng này làm gì, chỉ cần bạn nắm vững các lý thuyết giao dịch với sóng Elliott là được.

6. Tên gọi và ký hiệu của 11 dạng mô hình sóng

  1. Mô hình Impulse (được ký hiệu là IM)
  2. Mô hình Leading Diagonal Triangle (được ký hiệu là LD)
  3. Mô hình Ending Diagonal Triangle (được ký hiệu là ED)
  4. Mô hình Zigzag (được ký hiệu là ZZ)
  5. Mô hình Double Zigzag (được ký hiệu là DZ)
  6. Mô hình Triple Zigzag (được ký hiệu là TZ)
  7. Mô hình Flat (được ký hiệu là FL)
  8. Mô hình Double Three (được ký hiệu là D3)
  9. Mô hình Triple Three (được ký hiệu là T3)
  10. Mô hình Contracting Triangle (được ký hiệu là CT)
  11. Mô hình Extending Triangle (được ký hiệu là ET)

7. Ứng dụng lý thuyết sóng Elliott trong giao dịch

Giao dịch với Lý thuyết sóng Elliott liên quan đến việc phân tích các mô hình giá và tâm lý thị trường để xác định các xu hướng và sự đảo ngược tiềm năng của thị trường. Được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930, lý thuyết cho rằng thị trường di chuyển theo các chu kỳ lặp đi lặp lại của sóng đẩy và sóng điều chỉnh.

Sau khi đã làm quen với Lý thuyết sóng Elliott và các nguyên tắc của nó. Hiểu các khái niệm về sóng đẩy (di chuyển theo hướng của xu hướng chính) và sóng điều chỉnh (di chuyển ngược lại xu hướng chính).

Dưới đây là hướng dẫn từng bước về cách giao dịch với Lý thuyết sóng Elliott:

Giao dịch với sóng Elliott
Giao dịch với sóng Elliott

#1. Xác định xu hướng

Xác định hướng của xu hướng cơ bản. Đây có thể là xu hướng tăng (tăng) hoặc xu hướng giảm (giảm). Sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật như đường trung bình động, đường xu hướngmô hình giá để xác định xu hướng.

#2. Đếm sóng

Bắt đầu đếm sóng dựa trên nguyên tắc Sóng Elliott.

Các sóng đẩy được dán nhãn bằng các số (1, 2, 3, 4, 5), trong khi các sóng điều chỉnh được dán nhãn bằng các chữ cái (A, B, C). Đếm sóng giúp bạn xác định sóng hiện tại đang diễn ra và dự đoán biến động giá trong tương lai.

#3. Áp dụng các mức thoái lui Fibonacci

Sử dụng các mức Fibonacci thoái lui để xác định các mục tiêu giá tiềm năng để điều chỉnh trong xu hướng lớn hơn. Các mức Fibonacci thường được sử dụng là 38,2%, 50% và 61,8%. Các mức này đóng vai trò là vùng hỗ trợ hoặc kháng cự nơi giá có thể đảo chiều.

Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng Fibonacci Retracement tìm ĐIỂM VÀO tối ưu!

#4. Phân tích mối quan hệ của sóng

Chú ý đến mối quan hệ giữa các sóng khác nhau.

Ví dụ:

Sóng 3 thường là sóng mạnh nhất và dài nhất, trong khi sóng 2 thường thoái lui một phần đáng kể của sóng 1. Việc hiểu các mối quan hệ này giúp bạn dự đoán độ dài và cường độ tiềm năng của các sóng trong tương lai.

#5. Xác nhận với các chỉ báo khác

Kết hợp phân tích Sóng Elliott với các chỉ báo kỹ thuật khác để tăng độ tin cậy cho các tín hiệu giao dịch của bạn.

Tìm kiếm điểm hợp lưu giữa các mẫu Sóng Elliott, đường xu hướng, đường trung bình động, chỉ báo dao động (chẳng hạn như MACD hoặc RSI) hoặc các chỉ báo có liên quan khác.

#6. Đặt điểm vào và thoát lệnh

Khi bạn đã xác định được mô hình sóng tiềm năng và xác nhận nó bằng các chỉ báo khác, hãy xác định điểm vào và thoát lệnh của bạn. Điều này có thể được thực hiện dựa trên việc hoàn thành mô hình sóng, đột phá khỏi cấu trúc điều chỉnh hoặc tín hiệu đảo chiều từ các chỉ báo bổ sung.

#7. Quản lý rủi ro

Thực hiện các kỹ thuật quản lý rủi ro thích hợp để bảo vệ vốn của bạn. Đặt các lệnh Stop Loss để hạn chế các khoản lỗ tiềm ẩn nếu giao dịch đi ngược lại với bạn. Bên cạnh đó, bạn cũng nên cân nhắc sử dụng các điểm Trailing Stop để bảo vệ lợi nhuận khi giao dịch có lợi cho bạn.

Xem thêm: Trailing Stop là gì? Bí quyết kiểm soát Rủi Ro & tối đa Lợi Nhuận

Cuối cùng, không có chiến lược giao dịch nào đảm bảo hoàn toàn thành công, vì vậy hãy luôn giao dịch có trách nhiệm và chuẩn bị cho những rủi ro tiềm ẩn trước các quyết định giao dịch của mình.

Bạn có thể tích lũy thêm kiến thức và kinh nghiệm trước khi chinh chiến trên thị trường Forex với Khóa học Forex nền tảng cho người mới bắt đầu được Sinvest xây dựng và chia sẻ MIỄN PHÍ đến với tất cả mọi người.

8. Kết luận

Sau khi tìm hiểu về sóng Elliott, chúng ta có thể thấy rằng đây là một phương pháp phân tích kỹ thuật mạnh mẽ và được ứng dụng rộng rãi trong thị trường tài chính. Với cấu trúc và các mô hình sóng điều chỉnh, sóng Elliott cho phép nhà đầu tư và trader xác định được xu hướng thị trường và dự đoán được các đỉnh và đáy của thị trường.

Tuy nhiên, như với bất kỳ phương pháp giao dịch nào, sóng Elliott cũng có những rủi ro và hạn chế của nó. Việc áp dụng sóng Elliott đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng phân tích tốt, đặc biệt là khi xác định các mô hình sóng điều chỉnh và các đỉnh và đáy của thị trường.

Chúc các trader giao dịch thành công!

Câu hỏi thường gặp?

1. Lý thuyết sóng Elliott là gì?

Trong phân tích kỹ thuật, lý thuyết sóng Elliott là phân tích các xu hướng dài hạn trong các mô hình giá và cách chúng tương ứng với tâm lý nhà đầu tư. 

Những mô hình giá này, được gọi là ‘sóng’, được xây dựng dựa trên các quy tắc cụ thể do Ralph Nelson Elliott phát triển vào những năm 1930. Điều quan trọng là các mô hình này không nhằm mục đích chắc chắn, mà thay vào đó cung cấp các kết quả có thể xảy ra cho các biến động giá trong tương lai.

2. Có bao nhiêu loại sóng Elliott?

Sóng Elliott được chia thành 8 loại sóng, bao gồm 5 sóng tăng giá và 3 sóng giảm giá.

3. Sóng Elliott hoạt động như thế nào?

Trong lý thuyết Sóng Elliott, có nhiều dạng sóng khác nhau, hoặc sự hình thành giá, từ đó các nhà đầu tư có thể thu thập thông tin chi tiết. Chúng có ba quy tắc: sóng thứ hai không thể hồi lại hơn 100% so với sóng đầu tiên; sóng thứ ba không thể ngắn hơn sóng một, ba và năm; làn sóng bốn không bao giờ có thể vượt qua làn sóng thứ ba. Cùng với các sóng đẩy, còn có các sóng điều chỉnh, rơi vào mô hình ba. 

5/5 - 15 bình chọn

Level 3: Phân tích kỹ thuật nâng cao

SINVEST

Tại sao SINVEST tồn tại?

Bởi vì chúng tôi muốn làm nên một thứ gì đó có ích cho cộng đồng, cho những anh em trader Việt Nam có một địa chỉ tin cậy để tìm kiếm những kiến thức đúng về Forex, để cùng nhau xây dựng một cộng đồng văn minh và lớn mạnh.

Khi chúng ta có một cộng đồng đủ lớn, tiếng nói đủ lớn, chúng ta có thể cùng nhau bảo vệ lợi ích của chính mình.

5 Bình luận