• 0888.91.91.98
  • Join group

NAV là gì? Cách tính & Ý nghĩa QUAN TRỌNG trong Chứng khoán

NAV là gì? Cách tính & Ý nghĩa QUAN TRỌNG trong Chứng khoán

NAV là gì trong đầu tư chứng khoán? Đây là câu hỏi thường xuyên được đặt ra bởi những nhà đầu tư mới vào lĩnh vực này. NAV (Net Asset Value) là chỉ số quan trọng trong việc đo lường giá trị tài sản ròng của một quỹ đầu tư, chẳng hạn như quỹ chứng khoán hay quỹ đầu tư chung.

Hiểu rõ về chỉ số NAV là cực kỳ quan trọng đối với những ai quan tâm đến đầu tư chứng khoán hay quỹ đầu tư. Nắm vững khái niệm này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh và tự tin hơn trong thị trường tài chính đầy biến động ngày nay.

Hãy cùng Sinvest tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

1. NAV là gì?

NAV (viết tắt của Net Asset Value) là giá trị tài sản thuần của một đơn vị hoặc vốn chủ sở hữu thu được bằng cách lấy tổng giá trị tài sản của quỹ sau đó trừ đi tổng số nợ của quỹ. Tổng giá trị tài sản của quỹ thường bao gồm giá trị các cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt và các tài sản khác mà quỹ đang nắm giữ.

NAV là gì?
NAV là gì?

Chỉ số NAV sẽ đại điện cho giá trị thị trường của mỗi cổ phần của doanh nghiệp. Chỉ số này dùng để đánh giá giá trị tài sản công ty có tương xứng với thông tin và định giá hiện tại hay không.

Do đó nếu một doanh nghiệp có vốn điều lệ thấp nhưng tổng tài sản thể hiện ra bên ngoài lại cao thì đó có thể là do doanh nghiệp vay vốn. Bạn có thể dựa vào chỉ số NAV này để đánh giá giá trị tài sản ròng thực tế của một công ty để cân nhắc lựa chọntrước khi quyết định đầu tư. 

Về cơ bản, bất kỳ thực thể kinh doanh hoặc sản phẩm tài chính nào liên quan đến các khái niệm kế toán về tài sản và nợ phải trả đều có thể xác định được bằng chỉ số NAV.

Tuy nhiên, giá trị NAV thường được sử dụng phổ biến nhất đối với các quỹ đầu tư (quỹ mở và ETF). Trong trường hợp này, NAV được xác định bằng cách lấy chênh lệch giữa tài sản và nợ phải trả chia số số lượng chứng chỉ quỹ lưu hành.

2. Cách tính chỉ số NAV

Chỉ số NAV trong lĩnh vực chứng khoán là một thước đo giá trị tài sản ròng của một quỹ đầu tư hoặc một quỹ giao dịch trên sàn. Chỉ số này thường được tính toán hàng ngày và phản ánh giá trị tài sản ròng của quỹ sau khi đã trừ đi các khoản nợ.

Công thức tính NAV:

NAV = (Tổng giá trị tài sản – Tổng số nợ) / Tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành

Trong đó:

  • Tổng giá trị tài sản: là tổng giá trị của tất cả các tài sản nằm trong quỹ, bao gồm cả tiền mặt, cổ phiếu, trái phiếu, và các tài sản khác.
  • Tổng số nợ: là tổng giá trị của các khoản nợ mà quỹ đang mang.
  • Tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành: là tổng số đơn vị quỹ được phát hành.

NAV thường được công bố hàng ngày và thường là một con số quan trọng để theo dõi và đánh giá hiệu suất của một quỹ đầu tư. Nó cũng được sử dụng trong việc tính toán giá trị của một cổ phiếu hoặc một quỹ giao dịch trên sàn chứng khoán, giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị thực của tài sản mà họ đang sở hữu.

Ví dụ:

Quỹ ABC có tổng giá trị tài sản là 10 triệu đô la, tổng số nợ là 2 triệu đô la và đã phát hành 1 triệu đơn vị quỹ.

  • Tính tổng giá trị tài sản (Total Asset Value): Trong quỹ ABC, tổng giá trị tài sản là 10 triệu đô la.
  • Tính tổng số nợ (Total Liabilities): Trong quỹ ABC, tổng số nợ là 2 triệu đô la.
  • Tính số lượng đơn vị quỹ (Number of Fund Units): Quỹ ABC đã phát hành 1 triệu đơn vị quỹ.

Tính chỉ số NAV (Net Asset Value):

Áp dụng công thức tính NAV: NAV = (Tổng giá trị tài sản – Tổng số nợ) / Số lượng đơn vị quỹ

Thay thế giá trị tương ứng vào công thức: NAV = (10 triệu – 2 triệu) / 1 triệu = 8 đô la.

Vậy, chỉ số NAV của Quỹ ABC trong ví dụ này là 8 đô la.

3. Ý nghĩa của chỉ số NAV

Chỉ số NAV trong lĩnh vực chứng khoán có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá giá trị tài sản của một quỹ đầu tư. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của chỉ số NAV:

Ý nghĩa Net Asset Value
Ý nghĩa Net Asset Value
  • Đo lường giá trị tài sản: NAV cho biết giá trị thực của tài sản nằm trong quỹ đầu tư sau khi đã trừ đi các khoản nợ. Chỉ số NAV được tính toán hàng ngày, do đó nó cung cấp một con số chính xác về giá trị tài sản của quỹ tại thời điểm đó. Điều này giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị thực của quỹ và các khoản đầu tư trong đó.
  • Đánh giá hiệu suất đầu tư: Bằng cách so sánh chỉ số NAV của quỹ trong các thời điểm khác nhau, nhà đầu tư có thể đánh giá hiệu suất đầu tư của mình. Nếu chỉ số NAV tăng, điều đó cho thấy giá trị tài sản trong quỹ đang tăng, đồng nghĩa với việc đầu tư đạt được lợi nhuận. Ngược lại, nếu chỉ số NAV giảm, có thể cho thấy hiệu suất đầu tư không tốt.
  • Định giá cổ phiếu/quỹ: Chỉ số NAV cũng được sử dụng để định giá cổ phiếu hoặc quỹ giao dịch trên sàn chứng khoán. Giá trị NAV mỗi đơn vị quỹ thể hiện giá trị thực tế của một đơn vị đó. Nhà đầu tư có thể so sánh giá trị NAV của quỹ với giá trị giao dịch trên thị trường để đánh giá liệu cổ phiếu/quỹ đang được giao dịch với giá thấp hay cao hơn giá trị thực tế của nó.
  • Lập kế hoạch đầu tư: Chỉ số NAV cung cấp thông tin quan trọng để nhà đầu tư có thể lập kế hoạch đầu tư. Dựa vào giá trị NAV, nhà đầu tư có thể xác định mức đầu tư mong muốn và tính toán lợi nhuận tiềm năng từ việc mua bán đơn vị quỹ.

Chỉ số NAV giúp nhà đầu tư nhìn được hiệu suất hoạt động của mỗi quỹ đầu tư. Từ đó nhận định được tình hình phát triển của quỹ đó có tăng trưởng tốt hay không.

Về cơ bản ban đầu, giá chứng chỉ quỹ của tất cả các quỹ được định giá cùng một mức, tức là mỗi chứng chỉ quỹ có mệnh giá 10.000 đồng. Tuy nhiên, theo thời gian, chỉ số NAV của từng quỹ sẽ thay đổi và biến động khác nhau. Do đó, chỉ số NAV có một phần ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư khi lựa chọn quỹ đầu tư.

Tuy nhiên, chỉ dựa trên chỉ số NAV để lựa chọn quỹ đầu tư không đủ ý nghĩa. Thay vào đó, nhà đầu tư nên đánh giá tổng thể hơn bằng cách xem xét lịch sử hoạt động của từng quỹ, các tài sản đầu tư mà quỹ đang nắm giữ, kinh nghiệm của ban quản lý quỹ, kế hoạch đầu tư trong tương lai, và các yếu tố khác.

4. Sự khác biệt giữa chỉ số NAV và giá Cổ phiếu

Chỉ số NAV và giá cổ phiếu là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực đầu tư, tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách tính toán khác nhau.

Sự khác biệt giữa chỉ số NAV và giá Cổ phiếu
Sự khác biệt giữa chỉ số NAV và giá Cổ phiếu
  1. Chỉ số NAV:
    • Chỉ số NAV là một thước đo quan trọng để đo lường giá trị tài sản của một quỹ đầu tư. Nó thể hiện giá trị tài sản ròng của quỹ sau khi trừ đi nợ và phân chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Tính chất cơ bản của chỉ số NAV là thể hiện giá trị tài sản của quỹ trên mỗi cổ phiếu.
    • Chỉ số NAV được tính toán hàng ngày bằng cách chia tổng giá trị tài sản ròng của quỹ cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Kết quả là một giá trị số, thường được công bố vào cuối ngày giao dịch.
  2. Giá cổ phiếu:
    • Giá cổ phiếu là giá trị mà một cổ phiếu được giao dịch trên thị trường chứng khoán. Đây là giá mà các nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu. Giá cổ phiếu phản ánh sự cân nhắc giữa cung và cầu trên thị trường.
    • Giá cổ phiếu có thể thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thông tin về công ty, hiệu suất tài chính, triển vọng kinh doanh, tâm lý thị trường và yếu tố kỹ thuật.

Sự khác biệt chính giữa chỉ số NAV và giá cổ phiếu là:

  • Chỉ số NAV là một thước đo giá trị tài sản của quỹ đầu tư, trong khi giá cổ phiếu là giá trị mà các nhà đầu tư trên thị trường sẵn sàng trao đổi mua hoặc bán cổ phiếu.
  • Chỉ số NAV thường không thay đổi trong ngày, chỉ được cập nhật vào cuối ngày giao dịch, trong khi giá cổ phiếu có thể thay đổi liên tục trong suốt phiên giao dịch.
  • Chỉ số NAV phản ánh giá trị tài sản ròng của quỹ, trong khi giá cổ phiếu phản ánh sự cân nhắc giữa cung và cầu trên thị trường.

Nhà đầu tư thường quan tâm đến cả hai khái niệm này để đánh giá hiệu suất và giá trị của quỹ đầu tư. Chỉ số NAV thường được sử dụng để đo lường hiệu suất dài hạn của quỹ, trong khi giá cổ phiếu được sử dụng để quyết định mua hoặc bán cổ phiếu tại một thời điểm cụ thể.

5. Kết luận về NAV là gì?

Tóm lại, chỉ số NAV là một yếu tố quan trọng trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán và quỹ đầu tư. Được tính toán bằng cách chia giá trị tài sản ròng của quỹ cho số lượng đơn vị cổ phần hay cổ phiếu đã được phát hành, NAV giúp định giá một cổ phiếu hay cổ phần tại một thời điểm cụ thể.

Hiểu rõ về NAV giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện về giá trị tài sản thực tế của quỹ và đánh giá hiệu suất đầu tư. Điều này hỗ trợ nhà đầu tư trong việc ra quyết định thông minh và tự tin hơn trong thị trường tài chính biến động.

Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp ích được quý nhà đầu tư! Cảm ơn bạn vì đã theo dõi!

Câu hỏi thường gặp?

1. NAV là gì?

NAV (viết tắt của Net Asset Value) là giá trị tài sản thuần của một đơn vị hoặc vốn chủ sở hữu thu được bằng cách lấy tổng giá trị tài sản của quỹ sau đó trừ đi tổng số nợ của quỹ. Tổng giá trị tài sản của quỹ thường bao gồm giá trị các cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt và các tài sản khác mà quỹ đang nắm giữ.

2. Chỉ số NAV có vai trò gì trong đầu tư chứng khoán?

Chỉ số NAV giúp định giá một cổ phiếu hoặc cổ phần tại một thời điểm cụ thể. Nó cung cấp thông tin về giá trị tài sản thực tế của quỹ, giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu suất và tính khả năng sinh lời của quỹ.

3. NAV phản ánh đúng giá trị thị trường của cổ phiếu hoặc quỹ không?

Không, NAV không phản ánh giá trị thị trường của cổ phiếu hoặc quỹ. Nó chỉ đo lường giá trị tài sản ròng trong quỹ dựa trên giá trị sổ sách. Giá trị thị trường của một cổ phiếu hoặc quỹ có thể khác biệt so với NAV do yếu tố cung cầu trên thị trường.

5/5 - 12 bình chọn

Thặng Trương

Chào các bạn, tôi là Thặng Trương - một nhà giao dịch tham gia thị trường ngoại hối từ năm 2018. Hy vọng rằng tất cả các kiến thức và kinh nghiệm trong những năm qua tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp ích được cho các bạn.

Cuối cùng: "Sự khác biệt duy nhất giữa một ngày tốt đẹp và một ngày tồi tệ nằm ở chính thái độ của bạn." Hãy luôn có một thái độ tích cực để bắt đầu một ngày tốt đẹp.

Chúc các bạn giao dịch thành công!

Chưa có bình luận