SWIFT Code là gì? Tra cứu mã SWIFT Code các ngân hàng Việt Nam
- Thặng Trương
-
29/05/2023
- 0 Bình luận
Có lẽ trong giao dịch ngoại hối Forex đã không ít lần các trader phải tìm kiếm mã SWIFT Code ngân hàng đang sử dụng để hoàn tất thủ tục nạp – rút tiền trong quá trình giao dịch. Vậy SWIFT Code là gì? Các mã Swfit Code của các ngân hàng tại Việt Nam là bao nhiêu?
Khi bạn thực hiện giao dịch quốc tế, SWIFT code là yếu tố quan trọng để đảm bảo tiền của bạn được chuyển đến đúng ngân hàng.
Bài viết Sinvest sẽ tổng hợp danh sách tất cả SWIFT Code cho các ngân hàng tại Việt Nam và hướng dẫn cách tìm kiếm SWIFT code của một ngân hàng cụ thể. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của các thành phần trong SWIFT Code và cách đọc và hiểu chúng một cách đơn giản.
1. SWIFT Code là gì?
SWIFT Code là một thuật ngữ trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, đặc biệt trong các giao dịch quốc tế. Nó là viết tắt của “Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication” (Tổ chức Liên ngân hàng Toàn cầu về Giao dịch Tài chính) và còn được gọi là mã BIC (Bank Identifier Code).
SWIFT Code là một chuỗi ký tự duy nhất, thường gồm 8 hoặc 11 ký tự, được sử dụng để xác định một ngân hàng cụ thể trong mạng lưới thanh toán toàn cầu. Mỗi ngân hàng có một SWIFT Code riêng, giúp xác định địa chỉ và thông tin liên lạc của ngân hàng đó.
2. Cách đọc mã SWIFT Code
SWIFT Code là một chuỗi ký tự đặc biệt được sử dụng để định danh một ngân hàng cụ thể trên toàn thế giới. Đọc mã SWIFT Code có thể thực hiện theo các nguyên tắc sau:
#1. Đọc theo từng cụm ký tự:
Mã SWIFT Code thường có độ dài 8 hoặc 11 ký tự.
Đọc từng cụm ký tự theo nhóm 4 ký tự, bắt đầu từ đầu chuỗi.
Ví dụ: Mã SWIFT Code “ABCDUS4F” sẽ được đọc thành “ABCD US 4F”.
#2. Đọc các phần của mã SWIFT Code
- Phần đầu tiên (4 chữ cái): Đọc phần đầu tiên, thường là 4 chữ cái, đại diện cho mã duy nhất của ngân hàng.
Ví dụ: “ABCD” trong mã “ABCDUS4F” là mã định danh của ngân hàng. - Phần tiếp theo (2 chữ cái): Đọc phần tiếp theo, thường là 2 chữ cái, đại diện cho mã quốc gia của ngân hàng.
Ví dụ: “US” trong mã “ABCDUS4F” là mã quốc gia của ngân hàng (trong trường hợp này là Hoa Kỳ). - Phần thứ ba (2 chữ số hoặc chữ cái): Đọc phần tiếp theo, thường là 2 chữ số hoặc chữ cái, đại diện cho vị trí của ngân hàng trong quốc gia đó. Ví dụ: “4F” trong mã “ABCDUS4F” thể hiện vị trí của ngân hàng trong Hoa Kỳ.
Chú ý đến mã quốc gia:
Mã quốc gia (2 chữ cái) trong mã SWIFT Code thể hiện quốc gia mà ngân hàng đó đặt trụ sở chính.
Đọc mã quốc gia theo chuẩn ISO 3166-1 alpha-2, trong đó mỗi quốc gia được đại diện bằng 2 chữ cái. Ví dụ: “US” cho Hoa Kỳ, “GB” cho Vương quốc Anh, “JP” cho Nhật Bản, VN cho Việt Nam, v.v.
Ví dụ:
Mã SWIFT Code “ABCDUS4F” sẽ được đọc là: “ABCD US 4F”.
- “ABCD” là mã định danh của ngân hàng.
- “US” là mã quốc gia (Hoa Kỳ).
- “4F” thể hiện vị trí của ngân hàng trong Hoa Kỳ.
3. Chức năng và ý nghĩa của mã SWIFT ngân hàng
Mã SWIFT trong ngành ngân hàng có chức năng và ý nghĩa quan trọng như sau:
- Định danh ngân hàng: Mã SWIFT được sử dụng để định danh một ngân hàng cụ thể trên toàn cầu. Mỗi ngân hàng sẽ có một mã SWIFT duy nhất, còn được gọi là mã BIC (Bank Identifier Code). Mã SWIFT giúp xác định và phân biệt một ngân hàng khỏi các ngân hàng khác trong hệ thống tài chính quốc tế.
- Giao tiếp tài chính quốc tế: Mã SWIFT cho phép giao tiếp và trao đổi thông tin tài chính an toàn và hiệu quả giữa các ngân hàng trên toàn cầu. Khi các giao dịch tài chính quốc tế diễn ra, mã SWIFT được sử dụng để xác định ngân hàng gửi, ngân hàng nhận, và các thông tin liên quan khác như chi nhánh hoặc phòng giao dịch cụ thể.
- Chuyển tiền quốc tế: Mã SWIFT là yếu tố quan trọng trong việc chuyển tiền quốc tế. Khi người gửi tiền từ một quốc gia gửi tiền tới một quốc gia nhận tiền, mã SWIFT sẽ được sử dụng để xác định ngân hàng nhận tiền và tài khoản mà số tiền sẽ được chuyển tới. Mã SWIFT cũng đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong quá trình chuyển tiền quốc tế.
- Xác thực tài khoản: Mã SWIFT được sử dụng để xác thực tài khoản của ngân hàng trong các hệ thống thanh toán và giao dịch tài chính quốc tế. Nó giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy khi thông tin tài chính được trao đổi và xử lý giữa các ngân hàng.
- Liên lạc an toàn: Mã SWIFT cung cấp thông tin liên lạc an toàn giữa các ngân hàng. Nó chứa thông tin về địa chỉ và thông tin liên hệ của ngân hàng, giúp thiết lập và duy trì một kênh liên lạc an toàn và chính xác giữa các bên liên quan.
Tóm lại, mã SWIFT là một hệ thống mã định danh quốc tế cho các ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tài chính quốc tế, chuyển tiền quốc tế và xác thực tài khoản. Nó giúp đảm bảo tính chính xác, an toàn và hiệu quả trong việc thực hiện các giao dịch tài chính và liên lạc giữa các ngân hàng trên toàn thế giới.
4. Tra cứu mã Swift Code các ngân hàng tại Việt Nam
Để có thể tra cứu tất cả mã Swift Code các ngân hàng tại Việt Nam các trader có thể thực hiện các thao tác đơn giản như sau:
Bước 1: Truy cập trang web tại địa chỉ: https://www.theswiftcodes.com/
Bước 2: Điền các thông tin cơ bản như: Tên quốc gia, Tên ngân hàng, Thành phố,…
Bước 3: Chọn mã SWIFT code là bạn sẽ có đầy đủ thông tin của ngân hàng cần tìm kiếm.
Ngoài ra, tôi đã tổng hợp tất cả các mã SWIFT Code các ngân hàng tại Việt Nam qua bảng dưới đây.
Ngân hàng | Tên Tiếng Anh | Mã Swift Code |
---|---|---|
Agribank ‐ Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development | VBAAVNVX |
ACB ‐ Ngân hàng Á Châu | Asia Commercial Bank | ASCBVNVX |
ANZ ‐ Ngân hàng TNHH 1 thành viên ANZ | Australia and New Zealand Banking Group | ANZBVNVX |
ABBank ‐ Ngân hàng An Bình | An Binh Commercial Joint Stock Bank | ABBKVNVX |
Bảo Việt Bank ‐ Ngân hàng Bảo Việt | Baoviet Bank | BVBVVNVX |
Bắc Á Bank ‐ Ngân hàng Bắc Á | North Asia Commercial Joint Stock Bank | NASCVNVX |
BIDV ‐ Ngân hàng Đầu tư Phát triển Việt Nam | Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam | BIDVVNVX |
Citibank ‐ Ngân hàng Citibank | Citibank Vietnam | CITIVNVX |
Đông Á Bank ‐ Ngân hàng Đông Á | East Asia Commercial Joint Stock Bank | EACBVNVX |
Eximbank ‐ Ngân hàng Xuất nhập khẩu Việt Nam | Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank | EBVIVNVX |
HDBank ‐ Ngân hàng phát triển Tp. HCM | HCM City Development Joint Stock Bank | HDBCVNVX |
HoleongBank ‐ Ngân hàng HongLeong | Hong Leong Bank Vietnam | HLBBVNVX |
KienlongBank ‐ Ngân hàng Kiên Long | Kien Long Commercial Joint Stock Bank | KLBKVNVX |
LienVietPostBank ‐ Ngân hàng LienVietPostBank | Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank | LVBKVNVX |
MBBank ‐ Ngân hàng quân đội | Military Commercial Joint Stock Bank | MSCBVNVX |
Maritime Bank ‐ Ngân hàng Maritime Việt Nam | Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank | MCOBVNVX |
NamABank ‐ Ngân hàng Nam Á | Nam A Commercial Joint Stock Bank | NAMAVNVX |
NCB ‐ Ngân hàng Quốc dân | National Citizen Commercial Bank | NVBAVNVX |
OCB ‐ Ngân hàng Phương Đông | Orient Commercial Joint Stock Bank | ORCOVNVX |
OceanBank ‐ Ngân hàng Đại Dương | Ocean Commercial One Member Limited Library Bank | OJBAVNVX |
PVcomBank ‐ Ngân hàng Đại Chúng | Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank | WBVNVNVX |
PGBank ‐ Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Việt Nam | Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank | PGBLVNVX |
SaigonBank ‐ Ngân hàng Sài Gòn Công thương | Saigon Bank for Industry and Trade | SBITVNVX |
Sacombank ‐ Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank | SGTTVNVX |
SCB ‐ Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Saigon Commercial Bank | SACLVNVX |
SHB ‐ Ngân hàng TMCP Sài Gòn- Hà Nội | Saigon- Ha Noi Commercial Joint Stock Bank | SHBAVNVX |
SeaBank ‐ Ngân hàng Đông Nam Á | SouthEast Asia Commercial Joint Stock Bank | SEAVVNVX |
Techcombank ‐ Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam | Vietnam Technology and Commercial Joint Stock Bank | VTCBVNVX |
TPBank ‐ Ngân hàng Tiên Phòng | Tienphong Commercial Joint Stock Bank | TPBVVNVX |
VIB ‐ Ngân hàng Quốc tế | Vietnam International Commercial Joint Stock Bank | VNIBVNVX |
Vietcombank ‐ Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam | Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam | BFTVVNVX |
Vietinbank ‐ Ngân hàng Công thương | Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade | ICBVVNVX |
Vietcapital Bank ‐ Ngân hàng Bản Việt | Vietcapital Commercial Joint Stock Bank | VCBCVNVX |
VPBank ‐ Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng | Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank | VPBKVNVX |
IndovinaBank ‐ Ngân hàng Indovina | Indovina Bank LTD. | IABBVNVX |
HSBC ‐ Ngân hàng HSBC | HSBC Private International Bank | HSBCVNVX |
5. Một vài lưu ý khi sử dụng mã Swift Code
Khi sử dụng mã SWIFT Code trong quá trình giao dịch tài chính quốc tế, có một số lưu ý quan trọng sau đây:
- Xác thực đúng mã SWIFT Code: Đảm bảo rằng bạn đã nhập và sử dụng mã SWIFT Code chính xác của ngân hàng mục tiêu. Mã SWIFT Code không chỉ định danh ngân hàng mà còn định danh cả chi nhánh hoặc văn phòng giao dịch cụ thể. Một sai sót nhỏ trong mã SWIFT Code có thể dẫn đến việc gửi tiền đến ngân hàng hoặc chi nhánh không đúng, gây ra sự cố và mất thời gian để điều chỉnh.
- Kiểm tra mã SWIFT Code trước giao dịch: Trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch tài chính nào, hãy kiểm tra lại mã SWIFT Code của ngân hàng nhận tiền. Điều này đảm bảo rằng bạn đang sử dụng mã chính xác và cập nhật nhất. Có thể kiểm tra mã SWIFT Code trên trang web chính thức của ngân hàng hoặc liên hệ với ngân hàng trực tiếp để xác minh thông tin.
- Lưu ý mã quốc gia: Mã quốc gia trong mã SWIFT Code là yếu tố quan trọng để xác định quốc gia của ngân hàng. Đảm bảo rằng bạn sử dụng mã quốc gia đúng để tránh nhầm lẫn hoặc gửi tiền đến quốc gia không đúng.
- Đảm bảo thông tin liên lạc chính xác: Mã SWIFT Code thường cung cấp thông tin về địa chỉ và thông tin liên lạc của ngân hàng. Kiểm tra kỹ các thông tin này để đảm bảo tính chính xác và liên lạc được thiết lập một cách hiệu quả trong trường hợp cần thiết.
Qua những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng mã SWIFT Code một cách chính xác và đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình giao dịch tài chính quốc tế.
6. Kết luận
Trên đây là một tổng quan về SWIFT code – khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và đặc biệt với các trader Forex thường xuyên giao dịch ngoại hối trên các sàn quốc tế. Swift code là một mã định danh duy nhất dùng để xác định ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trong quá trình giao dịch quốc tế. Nó giúp đảm bảo việc chuyển tiền và thông tin liên quan giữa các ngân hàng trên toàn cầu được diễn ra một cách an toàn và nhanh chóng.
Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tra cứu mà SWFIT code của ngân hàng một cách nhanh chóng và đơn giản nhất!
Cảm ơn các trader đã theo dõi!
Câu hỏi thường gặp?
1. Mã Swift code là gì?
Mã Swift code là một mã định danh duy nhất sử dụng trong giao dịch tài chính quốc tế. Nó giúp xác định ngân hàng hoặc tổ chức tài chính và đảm bảo việc chuyển tiền và thông tin liên quan diễn ra một cách an toàn và nhanh chóng.
2. Tôi cần mã Swift code khi nào?
Bạn cần mã Swift code khi thực hiện các giao dịch quốc tế như chuyển tiền hoặc nhận tiền từ ngân hàng ở nước ngoài. Mã Swift code sẽ xác định đích đến của giao dịch và đảm bảo thông tin được chuyển đến đúng địa điểm.
3. Tôi có thể tìm mã Swift code ở đâu?
Bạn có thể tìm mã Swift code trên trang web của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính liên quan. Ngoài ra, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cũng cung cấp danh sách mã Swift code của các ngân hàng tại Việt Nam trên trang web của mình.
Chào các bạn, tôi là Thặng Trương - một nhà giao dịch tham gia thị trường ngoại hối từ năm 2018. Hy vọng rằng tất cả các kiến thức và kinh nghiệm trong những năm qua tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp ích được cho các bạn.
Cuối cùng: "Sự khác biệt duy nhất giữa một ngày tốt đẹp và một ngày tồi tệ nằm ở chính thái độ của bạn." Hãy luôn có một thái độ tích cực để bắt đầu một ngày tốt đẹp.
Chúc các bạn giao dịch thành công!