• 0888.91.91.98
  • Join group

Phương pháp Wyckoff – Bí kíp để trở thành nhà đầu tư Thành công

Phương pháp Wyckoff – Bí kíp để trở thành nhà đầu tư Thành công

Khi bước chân vào thị trường Forex, hầu hết các trader đều đã được tiếp cận 2 cách phân tích thị trường, đó là phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Một trong những phương pháp tiêu biểu của trường phái phân tích kỹ thuật là phương pháp Wyckoff.

Phương pháp Wyckoff  là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến và rộng rãi hiện nay. Wyckoff còn là một trong những công cụ tốt nhất khi nói đến việc phân tích thị trường và cách tiếp cận quản lí rủi ro hiệu quả nhất.

Có thể nói, phương pháp Wyckoff là sự kết hợp hoàn hảo cả 2 trường phái phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Cùng Sinvest tìm hiểu chi tiết về phương pháp Wyckoff qua bài viết dưới đây.

1. Sự xuất hiện của phương pháp Wyckoff.

Richard Demille Wyckoff
Richard Demille Wyckoff

Richard Demille Wyckoff (1873 – 1934) là một nhà đầu tư và kinh doanh chứng khoán nổi tiếng, sinh vào cuối thế kỷ 19. Ông được coi là một trong năm người “khổng lồ” về phân tích kỹ thuật, cùng với Dow, Gann, Elliott và Merrill.

Năm 1888, khi mới 15 tuổi, ông bắt đầu sự nghiệp với vị trí nhân viên nhập lệnh cho một công ty môi giới ở New York, sau đó ông tự mở công ty môi giới riêng khi mới 25 tuổi.

Ông cũng là nhà sáng lập, viết bài và biên tập viên của Tạp chí Phố Wall trong gần hai thập kỷ, mà từng có thời điểm có hơn 200.000 người đăng ký.

Wyckoff là người tiên phong trong cách tiếp cận kỹ thuật để nghiên cứu thị trường chứng khoán. Ông cho thấy vị trí của các lệnh cắt lỗ tại mọi thời điểm, tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro của bất kỳ giao dịch nào và giải thích các kỹ thuật được sử dụng trong xu hướng lớn (tăng và giảm).

Vào những năm 1930, ông thành lập một Học viện đào tạo, sau này trở thành Học viện Wyckoff Mỹ. Trọng tâm là các khóa học tích hợp các khái niệm mà Wyckoff đã nghiên cứu về cách xác định các nhà đầu cơ lớn tích lũy và phân phối cổ phiếu, và làm thế nào để có được vị trí hài hòa với những người chơi lớn này.

Sau khi Wyckoff mất năm 1934, khóa học được tiếp tục phát triển bởi những sinh viên hàng đầu của ông trong đó có Bob Evans, Hank Pruden.

Mặc dù phương pháp Wyckoff nguyên gốc hoàn toàn tập trung vào cổ phiếu, nhưng phương pháp Wyckoff cũng có thể được áp dụng cho bất kỳ thị trường giao dịch tự do nào mà các nhà giao dịch tổ chức lớn hoạt động, bao gồm hàng hóa, trái phiếu và đặc biệt là cả thị trường ngoại hối Forex.

2. Phương pháp Wyckoff là gì?

Phương pháp Wyckoff là gì?
Phương pháp Wyckoff là gì?

Phương pháp Wyckoff là một loạt các quy tắc, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch được thiết kế để giúp các nhà giao dịch đánh giá thị trường một cách tổng quan, tìm ra các cặp tiền tệ, chỉ số hay cổ phiếu có khả năng sinh lời và xác định mục tiêu giao dịch.

Từ nền tảng của phương pháp Wyckoff, nhiều mô hình và phương pháp giao dịch đã ra đời, trong đó hai phương pháp rất nổi tiếng được sử dụng rộng rãi trên thị trường, đó là mô hình Spring and Upthrust và phương pháp VSA (Phân tích khối lượng và giá). Tuy nhiên trong bài viết này sẽ không đề cập đến hai phương pháp này.

Trong phần tiếp theo, Sinvest sẽ trình bày lần lượt các yếu tố cốt lõi của phương pháp Wyckoff là các quy luật, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch, bao gồm:

  • 3 quy luật cơ bản của phương pháp Wyckoff
  • Chu kỳ giá của Wyckoff (Wyckoff Price Cycle)
  • Sơ đồ Wyckoff
  • 5 bước tiếp cận thị trường

3. Ba quy luật cơ bản của phương pháp Wyckoff

Phương pháp luận của Wyckoff dựa trên ba “luật” cơ bản ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của phân tích. 

Chúng bao gồm xác định xu hướng hiện tại và tương lai của từng cổ phiếu tiềm năng và của toàn thị trường, lựa chọn cổ phiếu tốt nhất để giao dịch, xác định phạm vi giao dịch và dự đoán mục tiêu lợi nhuận theo xu hướng từ hành vi của giá trong một biên độ nhất định.

3 Quy luật Wyckoff
3 Quy luật Wyckoff

3.1. Quy luật cung cầu (The law of supply and demand)

Nguyên tắc này là trọng tâm trong phương pháp giao dịch và đầu tư của Wyckoff. Khi cầu lớn hơn cung, giá cả tăng, và khi cung lớn hơn cầu, giá giảm. 

Các bạn có thể hiểu quy luật này một cách đơn giản như sau: cầu chính là người mua, cung là người bán, khi số lượng người mua nhiều hơn người bán, nghĩa là nhu cầu sử dụng một loại hàng hóa cao thì giá hàng hóa sẽ tăng lên, ngược lại, khi số lượng người bán nhiều hơn người mua, nghĩa là nhu cầu giảm, giá hàng hóa giảm.

Đây cũng là quy luật chung và cơ bản nhất của thị trường tài chính chứ không riêng gì phương pháp Wyckoff.

Nhà đầu tư có thể nghiên cứu sự cân bằng giữa cung và cầu bằng cách so sánh các xu hướng giá và khối lượng giao dịch theo thời gian. 

Quy luật này có thể nói là đơn giản, nhưng việc học cách đánh giá chính xác cung và cầu trên biểu đồ, cũng như hiểu ý nghĩa của các mô hình cung và cầu, cần phải có nhiều thời gian nghiên cứu và thực hành đáng kể.

3.2. Quy luật Nhân – Quả (The law of cause and effect)

Theo quy luật này, sự khác biệt giữa cung và cầu không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của nhiều giai đoạn chuẩn bị cũng như các sự kiện cụ thể. Theo Wyckoff, giai đoạn tích lũy (nguyên nhân) cuối cùng sẽ dẫn đến giai đoạn tăng giá (hệ quả).

Ngược lại, giai đoạn phân phối (nguyên nhân) cuối cùng sẽ dẫn đến giai đoạn giảm giá (hệ quả).

Wyckoff đã áp dụng một kỹ thuật vẽ đồ thị độc đáo để ước tính các tác động mà một nguyên nhân có thể gây ra. Để mô tả quy luật này, Wyckoff sử dụng biểu đồ Điểm và Hình (Point and Figure chart).

Trong đó, nguyên nhân được đo lường bằng số điểm đi ngang trong biểu đồ (giai đoạn tích lũy/phân phối) và hệ quả chính là khoảng cách giá dịch chuyển tương ứng với số điểm đó (sau khi đã thoát ra khỏi giai đoạn tích lũy/phân phối).

Nếu giá đi ngang càng lâu (tích lũy/phân phối càng lâu) thì khi giá vượt ra khỏi giai đoạn đó sẽ đi theo xu hướng càng mạnh.

3.3. Quy luật Nỗ lực –  Kết quả (The law of Effort and Result)

Quy luật nỗ lực so với kết quả đưa ra cảnh báo sớm về một xu hướng có thể thay đổi trong tương lai gần. Sự khác biệt giữa khối lượng và giá cả thường báo hiệu sự thay đổi theo hướng của xu hướng giá. 

Nỗ lực kết quả
Nỗ lực kết quả

3 phiên giao dịch liên tiếp có khối lượng lớn và tăng dần (nỗ lực lớn) xuất hiện sau một đợt tăng giá mạnh nhưng giá lại tăng với biên độ rất thấp, không phá được mức giá cao nhất trước đó. Kết quả là giá đã đảo chiều ngay sau đó.

4. Chu kỳ giá của Wyckoff (Wyckoff Price Cycle)

Chu kì giá phương pháp Wyckoff
Chu kì giá Wyckoff

Theo Wyckoff, thị trường có thể được hiểu và dự đoán thông qua phân tích chi tiết về cung và cầu, có thể được xác định tương đối chính xác từ việc nghiên cứu hành động giá, khối lượng và thời gian.

Wyckoff đã mô tả một sơ đồ về các giai đoạn diễn ra trong một chu kỳ giá, từ đó giúp các nhà đầu tư xác định các thời điểm vào lệnh hợp lý.

Thời điểm để vào một lệnh mua (Buy) là ở cuối quá trình chuẩn bị cho một đợt tăng giá (cuối giai đoạn tích lũy) và vào lệnh bán (Sell) ở cuối quá trình chuẩn bị cho một đợt giảm giá (kết thúc một giai đoạn phân phối).

Chu kỳ giá hay còn được gọi là biến động giá Wyckoff có 4 giai đoạn cụ thể: Tích lũy, Tăng giá, Phân phối và Giảm giá cụ thể như sau:

#1. Tích lũy

Đây được gọi là giai đoạn mà các “composite man” – người vận hành đằng sau trên thị trường bắt đầu mua một lượng lớn và tích lũy tài sản.

Một số thế lực này sẽ đổ khoản tiền lớn vào thị trường một cách khéo léo và chậm rãi để tránh sự biến động về giá quá nhiều. Trong giai đoạn tích lũy này thường được thể hiện dưới dạng một thị trường có xu hướng đi ngang.

#2. Giai đoạn tăng giá

Thị trường sẽ bắt đầu giai đoạn tăng giá khi giai đoạn tích lũy bị phá vỡ. Lúc này khi đã nắm được một lượng cổ phiếu đủ lớn, cộng thêm lực bán ra gần cạn kiệt, các “composite man” bắt đầu nhanh chóng đẩy giá lên, xu hướng tăng mới bắt đầu được hình thành.

Giai đoạn tăng giá này sẽ thúc đẩy những người đang ở bên ngoài thị trường nhảy vào mua cổ phiếu, khiến cho thị trường lúc này cầu lớn hơn cung, xu hướng tiếp tục đẩy giá lên cao hơn nữa.

Tuy nhiên giai đoạn tăng giá này, không phải nhất thiết là lúc nào giá cũng đi lên mà thị trường sẽ có những giai đoạn tích lũy ngắn hay còn gọi là tái tích lũy hoặc những đợt suy thoái nhỏ gọi là điều chỉnh giảm.

Lúc đó, giá sẽ đi ngang hoặc có sự điều chỉnh giảm nhẹ trong một khoảng thời gian ngắn, trước khi thị trường tiếp tục giai đoạn tăng giá trở lại.

#3. Giai đoạn phân phối

Khi đã thỏa mãn nhu cầu mua cổ phiếu, các nhà đầu tư có lợi nhuận cao sẽ bắt đầu phân phối tài sản của mình cho những nhà đầu tư tham gia vào thị trường muộn hơn bằng cách bán bớt cổ phiếu ra để có thể chốt lời.

Giai đoạn này được các “composite man” thực hiện một cách khéo léo bằng cách bán ra từ từ để giá không giảm mạnh mà vẫn kích thích được nhu cầu mua vào từ các nhà đầu tư cá nhân cho đến khi nhu cầu gần như đã cạn kiệt.

Tại giai đoạn này thị trường cũng có xu hướng đi ngang.

#4. Giai đoạn giảm giá

Sau khi các “composite man” – người vận hành đằng sau đã bắt đầu bán một lượng lớn các phiếu của mình ra, họ sẽ đẩy thị trường đi xuống nhanh hơn. Điều đó khiến cho những nhà đầu tư khác cũng lo sợ và cũng bán cổ phiếu ra làm cho thị trường có lượng cung lớn hơn nhiều so với lượng cầu, dẫn đến giá giảm.

So với giai đoạn tích lũy và tăng giá thì giai đoạn giảm giá này sẽ diễn ra nhanh hơn cùng với cường độ mạnh hơn. Vì trong giai đoạn này, các nhà đầu tư có xu hướng muốn bán nhanh tài sản để thoát khỏi vị thế của mình.

Tương tự như giai đoạn tăng giá, trong giai đoạn giảm giá, thị trường cũng có thể có các giai đoạn phân phối lại. Về cơ bản, đây là những giai đoạn hợp nhất ngắn hạn giữa các đợt giảm giá lớn.

Trong đó có thể bao gồm các giai đoạn phục hồi tạm thời  hoặc những bẫy tăng giá (bull trap), trong đó một số người mua bị đánh lừa tin tưởng rằng thị trường sẽ đổi hướng nhưng điều đó đã không xảy ra.

Khi kết thúc giai đoạn giảm giá, thị trường sẽ lại tiếp tục chu kỳ bằng một giai đoạn tích lũy mới.

5. Sơ đồ Wyckoff

Một nhà phân tích Wyckoff thành công phải có khả năng dự đoán và phán đoán chính xác hướng và độ lớn của sự di chuyển ra khỏi Trading range (TR- phạm vi giao dịch). 

Sơ đồ giai đoạn tích lũy và giai đoạn phân phối có lẽ là các kết quả phổ biến nhất trong các công trình của Wyckoff .

Những mô hình này chia các giai đoạn Tích lũy và Phân phối thành các giai đoạn nhỏ hơn, từ giai đoạn A đến giai đoạn E cùng với nhiều Sự kiện Wyckoff, được mô tả ngắn gọn dưới đây.

5.1. Sơ đồ tích luỹ Wyckoff

Sơ đồ tích luỹ phương pháp Wyckoff
Sơ đồ tích luỹ Wyckoff

Các sự kiện diễn ra trong giai đoạn tích luỹ Wyckoff

  • PS (preliminary support – hỗ trợ cơ sở): cho thấy sự xuất hiện của một lượng mua đáng kể sau một đợt giảm giá dài hạn, báo hiệu xu hướng giảm có thể sắp kết thúc. Tuy nhiên, lượng mua không đủ để ngăn chặn giá tiếp tục đi xuống.
  • SC (Selling Climax – Cao điểm Bán): Thời điểm mà áp lực bán thường lên đến đỉnh điểm. Thường thì tại điểm này, giá sẽ đóng cửa phía trên SC, phản ánh hành động bắt đầu mua vào của những thế lực lớn.
  • AR (Automatic Rally – Phục hồi tự động): Áp lực bán đã giảm đi đáng kể cộng với lực mua mới đã đẩy giá lên cao. Mức giá cao nhất của đợt phục hồi này chính là đường biên trên của phạm vi giao dịch TR trong giai đoạn tích lũy. Đường biên dưới chính là SC.
  • ST (Secondary Test – Thử nghiệm thứ cấp): là lúc mà thị trường test lại xem xu hướng giảm đã thực sự kết thúc hay chưa. Khi một đáy được hình thành, nghĩa là giá tiếp cận vùng hỗ trợ của SC và đi lên thì khối lượng giao dịch và chênh lệch giá sẽ giảm đáng kể. Có thể có một, hai hoặc nhiều ST sau một SC.
  • Spring (Nhảy vọt): đây thường là cái bẫy do những thế lực lớn tạo ra để đánh lừa nhà đầu tư, khiến họ tin rằng thị trường sẽ giảm xuống và bán cổ phiếu ra, điều này sẽ giúp những ông lớn đó có thể mua vào với giá rất thấp trước khi thị trường sẽ tăng giá lại. Trong giai đoạn tích lũy, Spring không phải là yếu tố bắt buộc, tức là nó có thể không xảy ra do vùng hỗ trợ SC có lực cản mạnh.
  • Test (Kiểm tra): các thế lực lớn thường test lại nguồn cung trong suốt TR hoặc tại các vị trí quan trọng của giai đoạn tăng giá. Nếu nguồn cung tăng đáng kể khi test chứng tỏ thị trường chưa sẵn sàng cho xu hướng tăng. Một lần test thành công, giá sẽ tạo đáy cao hơn và khối lượng giao dịch sẽ giảm.
  • LPS (Last Point of Support – Điểm hỗ trợ gần nhất): khi thị trường bắt đầu đạt được khối lượng giao dịch và biến động giá lớn, LPS xuất hiện làm cho thị trường giảm sâu hơn, giống như lấy đà để chuẩn bị bức phá lên mức cao hơn. Trong sơ đồ giai đoạn tích lũy, có thể có nhiều hơn một điểm LPS.
  • SOS (Sign of Strength – Dấu hiệu của sức mạnh): khi khối lượng giao dịch và biến động giá ngày càng tăng thì giá sẽ phá vỡ ra khỏi phạm vi TR. Thông thường, SOS sẽ xuất hiện sau một Spring, đây là cách xác nhận lại hành vi của giá trước đó.
  • BU (Back-up): là một thuật ngữ được đặt ra bởi Robert Evans, một giáo viên hàng đầu của phương pháp Wyckoff từ những năm 1930-1960. Theo ông, BU có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như pullback hoặc là một TR mới ở mức cao hơn trước khi hình thành SOS.

5 giai đoạn nhỏ trong sơ đồ tích luỹ

  • Giai đoạn A: đánh dấu sự chậm lại của xu hướng giảm trước đó. Tại đây, nguồn cung đang vẫn đang chiếm ưu thế. Tuy nhiên, lực cung đang suy yếu dần, điều này đã được minh chứng bằng sự xuất hiện của PS và SC.
  • Giai đoạn B: Trong phân tích Wyckoff, giai đoạn B phục vụ chức năng “xây dựng một nguyên nhân” cho một xu thế tăng mới. Dựa trên Luật nguyên nhân và hệ quả của Wyckoff, giai đoạn B có thể được coi là Nguyên nhân dẫn đến Hệ quả.
  • Ở giai đoạn này, các thế lực lớn trên thị trường bắt đầu tích lũy cổ phiếu với giá thấp để đón đầu cho một xu hướng tăng mới. Quá trình tích lũy có thể kéo dài trong thời gian khá lâu.
  • Giai đoạn C: giai đoạn này thực hiện một bài test mang tính chất quyết định (Spring), giúp nhà đầu tư xác định chắc chắn liệu rằng cổ phiếu đã sẵn sàng tăng giá hay chưa.
  • Trong phương pháp Wyckoff, khi một đợt spring diễn ra thành công sẽ mang lại cho nhà đầu tư cơ hội giao dịch với xác suất thành công cao. Một đợt spring với khối lượng thấp chứng tỏ cổ phiếu đã sẵn sàng tăng giá, đây chính là thời điểm tốt để nhà đầu tư vào một lệnh Buy.
  • Giai đoạn D: đánh dấu thời điểm giá phá vỡ ngưỡng kháng cự của vùng TR, bắt đầu một xu hướng tăng mới.
  • Trong giai đoạn này thường xảy ra các đợt pullback, BU hoặc LPS trước khi hình thành SOS, đây là những điểm tốt để vào thêm các lệnh Buy tiềm năng.
  • Giai đoạn E: đây là giai đoạn mà giá đã thoát ra khỏi TR một cách rõ ràng nhất, lực cầu cao hơn so với lực cung.

Tuy nhiên, các TR mới ở mức cao hơn có thể xảy ra tại bất kỳ thời điểm nào trong giai đoạn này, nhưng thường với thời gian ngắn hơn (chính là giai đoạn tái tích lũy đã nhắc đến ở phần trên), các TR mới này được xem là bước đệm để giá tăng cao hơn.

5.2. Sơ đồ phân phối Wyckoff

Sơ đồ phân phối phương pháp Wyckoff
Sơ đồ phân phối Wyckoff

Các sự kiện diễn ra trong giai đoạn phân phối Wyckoff

  • PSY – preliminary supply (Nguồn cung sơ bộ): nơi các “cá mập” bắt đầu xả hàng sau giai đoạn tăng giá rõ ràng. Khối lượng giao dịch tăng báo hiệu rằng một sự thay đổi trong xu hướng có thể đang đến gần.
  • BC – buying climax (mua cực điểm): trong đó thường có sự gia tăng rõ rệt về khối lượng và mức chênh lệch giá, lực mua đạt đến đỉnh điểm.
  • SOW – sign of weakness (dấu hiệu của sự suy yếu): có thể quan sát được dịch chuyển giảm giá xuống đường biên dưới của TR, thường xảy ra khi khối lượng tăng lên.
  • LPSY – last point of supply (Điểm cung hàng cuối cùng) Sau khi thử nghiệm ngưỡng hỗ trợ trên một SOW, một sự phục hồi yếu ớt trên chênh lệch giá hẹp cho thấy thị trường đang gặp khó khăn đáng kể để tiến lên.
  • UTAD – Upthrust after distribution (UpThrust sau quá trình phân phối) UTAD là bản sao ngược lại của Spring và Shakeout trong TR của quá trình tích lũy.

5 giai đoạn nhỏ trong sơ đồ phân phối

  • TR trong giai đoạn phân phối cũng được chia thành 5 giai đoạn, các sự kiện diễn ra trong 5 giai đoạn đó có xu hướng ngược lại với giai đoạn tích lũy. Các bạn có thể phân tích ngược lại với sơ đồ Wyckoff tích lũy như phần trên.

6. 5 bước gia nhập thị trường theo phương pháp Wyckoff

Phương pháp Wyckoff chia nhỏ việc lựa chọn cổ phiếu và gia nhập thị trường theo 5 bước. Bất kỳ trader nào muốn áp dụng lý thuyết này vào giao dịch của họ trên thị trường cần phải tuân thủ những điều sau:

5 bước gia nhập thị trường theo phương pháp Wyckoff
5 bước gia nhập thị trường theo phương pháp Wyckoff

Bước 1: Xác định xu hướng

Xác định xu hướng bao gồm việc nhận định xu hướng hiện tại và dự đoán hướng đi của giá trong tương lai thông qua việc phân tích cấu trúc thị trường và mối quan hệ cung-cầu.

Đánh giá về xu hướng trong tương lai sẽ giúp bạn quyết định có nên tham gia vào thị trường hay không và tham gia ở vị thế nào, mua hay bán?

Bước 2: Lựa chọn cổ phiếu thuận xu hướng

Trong một xu hướng tăng, lựa chọn những cổ phiếu có mức tăng tương đối so với thị trường hay nói cách khác là so với chỉ số của thị trường.

Đó là những cổ phiếu có phần trăm tăng cao hơn khi thị trường phục hồi và phần trăm giảm thấp hơn hoặc vẫn tăng khi thị trường hiệu chỉnh.

Bước 3: Lựa chọn cổ phiếu có “Nguyên nhân” tối thiểu bằng với mục tiêu giá của bạn

Phương pháp của Wyckoff xác định mục tiêu giá dựa vào độ dài của giai đoạn tích lũy/phân phối (khi thị trường đi ngang).

Trong quy luật Nhân-quả, số P&F ( trong Point & Figure chart) đi ngang trong phạm vi giao dịch thể hiện “nhân” và mức độ chuyển động tiếp theo của giá chính là “quả” cho cả giao dịch ngắn hạn hay dài hạn.

Chính vì vậy, nếu là một nhà đầu tư dài hạn, các bạn nên chọn những cổ phiếu đang trong giai đoạn tích lũy hoặc tái tích lũy đủ lâu để có thể đáp ứng được mục tiêu giá của mình.

Bước 4: Xác định khả năng di chuyển của giá

Bước này tập trung đánh giá liệu rằng giá đã sẵn sàng phá vỡ phạm vi giao dịch TR để tăng lên sau đợt tích lũy hoặc giảm xuống sau đợt phân phối hay chưa?

Để nhận định khả năng di chuyển của giá, Wyckoff đã đề xuất 9 thử nghiệm (các tín hiệu) mua và bán. Các thử nghiệm này là các nguyên tắc cụ thể, giúp xác định khi nào một TR sắp kết thúc và một xu hướng mới (tăng giá hoặc giảm giá) sắp bắt đầu.

Đọc thêm: 9 thử nghiệm của Wyckoff trong giai đoạn tích luỹ và phân phối.

Bước 5: Xác định thời gian tham gia vào thị trường

Wyckoff cho rằng, chỉ nên tham gia vào thị trường khi các yếu tố của cổ phiếu riêng lẻ thỏa mãn được ¾ trở lên sự hài hòa với xu hướng chung của thị trường. Được như thế, giao dịch của bạn sẽ thành công hơn nhờ sức mạnh của tổng thể thị trường.

Ngoài ra, các nguyên tắc cụ thể trong các thử nghiệm của Wyckoff, cộng với biểu hiện về hành vi của giá trong phạm vi giao dịch TR sẽ giúp nhà đầu tư xác định điểm vào lệnh, cắt lỗ và chốt lời hợp lý.

Thực chiến Wyckoff với Exness Tại Đây!

7. Lời kết

Tuy phương pháp Wyckoff  nguyên gốc chỉ tập trung cho cổ phiếu nhưng phương pháp này có thể áp dụng cho bất kì thị trường giao dịch nào, kể cả ngoại hối Forex.

Mặc dù quy luật và nguyên tắc của Wyckoff khá đơn giản nhưng để tiếp cận và thực hành để có hiệu quả trên thị trường là khá khó khăn.

Mỗi thị trường sẽ có những sự khác biệt nhất định trong hành vi chuyển động của giá. Vì vậy bạn hãy backtest phương pháp Wyckoff trên thị trường mà bạn đang giao dịch để mang lại hiệu quả cao nhất nhé.

Chúc bạn giao dịch thành công!

Câu hỏi thường gặp?

1. Phương pháp Wyckoff là gì?

Phương pháp Wyckoff là một phương pháp phân tích kỹ thuật được sử dụng để dự đoán xu hướng của thị trường tài chính. Phương pháp này được đặt theo tên của Richard Wyckoff, một nhà giao dịch lừng danh vào thế kỷ 20.

2. Phương pháp Wyckoff hoạt động như thế nào?

Phương pháp Wyckoff dựa trên việc phân tích mức độ mua vào và bán ra của thị trường, xác định các vùng tích lũy và phân phối giá. Sử dụng các đồ thị và các chỉ báo kỹ thuật để đánh giá xu hướng và dự đoán sự phát triển của thị trường.

3. Các cấp độ Wyckoff là gì?

Các cấp độ Wyckoff bao gồm:

  • Accumulation (tích lũy): Giá đang trong quá trình tích lũy trước khi tăng giá.
  • Markup (tăng giá): Giá bắt đầu tăng mạnh.
  • Distribution (phân phối): Giá đang trong quá trình phân phối trước khi giảm giá.
  • Markdown (giảm giá): Giá bắt đầu giảm mạnh.
5/5 - 5 bình chọn

Thặng Trương

Chào các bạn, tôi là Thặng Trương - một nhà giao dịch tham gia thị trường ngoại hối từ năm 2018. Hy vọng rằng tất cả các kiến thức và kinh nghiệm trong những năm qua tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp ích được cho các bạn.

Cuối cùng: "Sự khác biệt duy nhất giữa một ngày tốt đẹp và một ngày tồi tệ nằm ở chính thái độ của bạn." Hãy luôn có một thái độ tích cực để bắt đầu một ngày tốt đẹp.

Chúc các bạn giao dịch thành công!

Chưa có bình luận